Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛn.tɜː.ˈteɪn/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

entertain (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn entertains, phân từ hiện tại entertaining, quá khứ đơn và phân từ quá khứ entertained)

  1. Tiếp đãi, chiêu đãi.
  2. Giải trí, tiêu khiển.
  3. Nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm... ).
  4. Hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị... ).
  5. Trao đổi (thư từ... ).

Thành ngữ

sửa
  • to entertain a discourse upon something: (Từ cổ,nghĩa cổ) , (văn học) bàn về cái gì.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa