Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɛn.tɜː.ˈteɪ.niɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

entertaining

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "entertain" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

entertaining /ˌɛn.tɜː.ˈteɪ.niɳ/

  1. Giải trí, vui thú, thú vị.

Tham khảo sửa