Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˌɛntəɹˈteɪnɪŋ/, /ˌɛntəːˈteɪnɪŋ/
  • (tập tin)
  • Vần: -eɪnɪŋ
  • Tách âm: en‧ter‧tain‧ing

Tính từ

sửa

entertaining (so sánh hơn more entertaining, so sánh nhất most entertaining)

  1. Giải trí, vui thú, thú vị.

Động từ

sửa

entertaining

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của entertain.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa