Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiêu đãi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiəw
˧˧
ɗaʔaj
˧˥
ʨiəw
˧˥
ɗaːj
˧˩˨
ʨiəw
˧˧
ɗaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨiəw
˧˥
ɗa̰ːj
˩˧
ʨiəw
˧˥
ɗaːj
˧˩
ʨiəw
˧˥˧
ɗa̰ːj
˨˨
Động từ
sửa
chiêu đãi
(
Trtr.
) .
Tiếp đón
và
thết đãi
.
Chiêu đãi
khách.
Mở tiệc
chiêu đãi
.
Tham khảo
sửa
"
chiêu đãi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)