Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 招待.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨiəw˧˧ ɗaʔaj˧˥ʨiəw˧˥ ɗaːj˧˩˨ʨiəw˧˧ ɗaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨiəw˧˥ ɗa̰ːj˩˧ʨiəw˧˥ ɗaːj˧˩ʨiəw˧˥˧ ɗa̰ːj˨˨

Động từ

sửa

chiêu đãi

  1. (trang trọng) Tiếp đónthết đãi.
    Chiêu đãi khách.
    Mở tiệc chiêu đãi.

Tham khảo

sửa