nuôi dưỡng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nuəj˧˧ zɨəʔəŋ˧˥ | nuəj˧˥ jɨəŋ˧˩˨ | nuəj˧˧ jɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nuəj˧˥ ɟɨə̰ŋ˩˧ | nuəj˧˥ ɟɨəŋ˧˩ | nuəj˧˥˧ ɟɨə̰ŋ˨˨ |
Động từ
sửanuôi dưỡng
- Nuôi nấng và chăm chút cho tồn tại khoẻ mạnh hoặc phát triển nói chung.
- Nuôi dưỡng con cái.
- Nuôi dưỡng mầm non nghệ thuật.
Tham khảo
sửa- "nuôi dưỡng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)