Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
entertained
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
entertained
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
entertain
Chia động từ
sửa
entertain
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
entertain
Phân từ
hiện tại
entertaining
Phân từ
quá khứ
entertained
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
entertain
entertain
hoặc
entertainest
¹
entertains
hoặc
entertaineth
¹
entertain
entertain
entertain
Quá khứ
entertained
entertained
hoặc
entertainedst
¹
entertained
entertained
entertained
entertained
Tương lai
will
/
shall
²
entertain
will/shall
entertain
hoặc
wilt
/
shalt
¹
entertain
will/shall
entertain
will/shall
entertain
will/shall
entertain
will/shall
entertain
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
entertain
entertain
hoặc
entertainest
¹
entertain
entertain
entertain
entertain
Quá khứ
entertained
entertained
entertained
entertained
entertained
entertained
Tương lai
were
to
entertain
hoặc
should
entertain
were to
entertain
hoặc should
entertain
were to
entertain
hoặc should
entertain
were to
entertain
hoặc should
entertain
were to
entertain
hoặc should
entertain
were to
entertain
hoặc should
entertain
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
entertain
—
let’s
entertain
entertain
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.