dragon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdræ.ɡən/
Hoa Kỳ | [ˈdra.ɡən] |
Danh từ
sửadragon /ˈdræ.ɡən/
- Con rồng.
- Người canh giữ nghiêm ngặt (kho của báu... ); bà đứng tuổi đi kèm trông nom các cô gái.
- (Kinh thánh) Cá voi, cá kình, cá sấu, rắn.
- Thằn lằn bay.
- Bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) ((cũng) dragoon).
- (Thiên văn học) Chòm sao Thiên long.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) xe xích kéo pháo.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "dragon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁa.ɡɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dragon /dʁa.ɡɔ̃/ |
dragons /dʁa.ɡɔ̃/ |
dragon gđ /dʁa.ɡɔ̃/
- Con rồng.
- Con quỷ.
- (Nghĩa bóng) Người giám thủ cứng rắn.
- (Động vật học) Thằn lằn bay (cũng) dragon volant.
- Vết tì (kim cương).
- (Hàng hải) Cánh buồm phụ (hình ba góc).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Con mụ quỷ sứ.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nỗi buồn rầu, nỗi lo lắng; ảo mộng.
- (Quân sự, từ cũ nghĩa cũ) Long kỵ binh.
- dragon de vertu — người đạo đức cứng rắn
Tham khảo
sửa- "dragon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)