Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈspɛnts/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

dispense ngoại động từ /dɪ.ˈspɛnts/

  1. Phân phát, phân phối.
  2. Pha chế và cho (thuốc).
  3. (+ from) Miễn trừ, tha cho.
  4. (Pháp lý) Xét xử.
  5. (Tôn giáo) Làm (lễ).
    to dispense sacraments — làm lễ ban phước

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

dispense nội động từ /dɪ.ˈspɛnts/

  1. To dispense with miễn trừ, tha cho.
  2. Làm thành không cần thiết.
  3. Bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến.
    to dispense with someone's services — không cần sự giúp đỡ của ai

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.pɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dispense
/dis.pɑ̃s/
dispenses
/dis.pɑ̃s/

dispense gc /dis.pɑ̃s/

  1. Sự miễn; giấy miễn.
    Dispense d’âge — sự miễn tuổi
  2. (Tôn giáo) Sự được phép.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa