descend
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈsɛnd/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈsɛnd] |
Ngoại động từ
sửadescend ngoại động từ /dɪ.ˈsɛnd/
- Xuống (cầu thang... ).
Chia động từ
sửadescend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to descend | |||||
Phân từ hiện tại | descending | |||||
Phân từ quá khứ | descended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | descend | descend hoặc descendest¹ | descends hoặc descendeth¹ | descend | descend | descend |
Quá khứ | descended | descended hoặc descendedst¹ | descended | descended | descended | descended |
Tương lai | will/shall² descend | will/shall descend hoặc wilt/shalt¹ descend | will/shall descend | will/shall descend | will/shall descend | will/shall descend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | descend | descend hoặc descendest¹ | descend | descend | descend | descend |
Quá khứ | descended | descended | descended | descended | descended | descended |
Tương lai | were to descend hoặc should descend | were to descend hoặc should descend | were to descend hoặc should descend | were to descend hoặc should descend | were to descend hoặc should descend | were to descend hoặc should descend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | descend | — | let’s descend | descend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadescend nội động từ /dɪ.ˈsɛnd/
- Xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
- bắt nguồn từ, xuất thân từ.
- man descends from apes — con người bắt nguồn từ loài vượn
- to descend from a peasant family — xuất thân từ một gia đình nông dân
- Truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác).
- (+ upon) Tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ.
- Hạ mình, hạ cố.
- (Nghĩa bóng) Sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình.
Chia động từ
sửadescend
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to descend | |||||
Phân từ hiện tại | descending | |||||
Phân từ quá khứ | descended | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | descend | descend hoặc descendest¹ | descends hoặc descendeth¹ | descend | descend | descend |
Quá khứ | descended | descended hoặc descendedst¹ | descended | descended | descended | descended |
Tương lai | will/shall² descend | will/shall descend hoặc wilt/shalt¹ descend | will/shall descend | will/shall descend | will/shall descend | will/shall descend |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | descend | descend hoặc descendest¹ | descend | descend | descend | descend |
Quá khứ | descended | descended | descended | descended | descended | descended |
Tương lai | were to descend hoặc should descend | were to descend hoặc should descend | were to descend hoặc should descend | were to descend hoặc should descend | were to descend hoặc should descend | were to descend hoặc should descend |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | descend | — | let’s descend | descend | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "descend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)