descending
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửadescending
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của descend.
Tính từ
sửadescending (không so sánh được)
- Đi xuống.
Tham khảo
sửa- "descending", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)