deliberate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈlɪ.bə.ˌreɪt/
Tính từ
sửadeliberate /dɪ.ˈlɪ.bə.ˌreɪt/
- Có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng.
- to be deliberate in speech — ăn nói có suy nghĩ cân nhắc
- a deliberate statement — lời tuyên bố thận trọng
- Có tính toán, cố ý, chủ tâm.
- a deliberate lie — lời nói dối cố ý
- Thong thả, khoan thai, không vội vàng.
- to walk with deliberate steps — đi những bước khoan thai
Động từ
sửadeliberate /dɪ.ˈlɪ.bə.ˌreɪt/
- Cân nhắc kỹ càng; suy nghĩ chín chắn.
- Trao đổi kỹ lưỡng, thảo luận kỹ lưỡng, bàn bạc kỹ lưỡng.
- to deliberate an (upon, over, about) a matter — bàn bạc kỹ lưỡng về một vấn đề gì
Chia động từ
sửadeliberate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "deliberate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)