Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chủ tâm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṵ
˧˩˧
təm
˧˧
ʨu
˧˩˨
təm
˧˥
ʨu
˨˩˦
təm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨu
˧˩
təm
˧˥
ʨṵʔ
˧˩
təm
˧˥˧
Danh từ
sửa
chủ tâm
Ý định
có
sẵn
.
Việc làm có
chủ tâm
.
Động từ
sửa
chủ tâm
Có
ý định sẵn để
làm việc
gì.
Chủ tâm
khiêu khích.
Không
chủ tâm
làm hại ai.
Đồng nghĩa
sửa
chủ định
chủ ý
Tham khảo
sửa
Chủ tâm,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam