Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tính toán
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tïŋ
˧˥
twaːn
˧˥
tḭ̈n
˩˧
twa̰ːŋ
˩˧
tɨn
˧˥
twaːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tïŋ
˩˩
twan
˩˩
tḭ̈ŋ
˩˧
twa̰n
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tính toan
Động từ
tính
toán
Thực hiện
các
phép tính
để
biết
kết quả
cụ thể
.
Tính toán
sổ sách.
Tính toán
các khoản đã chi tiêu.
Suy tính
,
cân nhắc
sao cho
hợp lí
trước khi
làm việc
gì.
Làm việc có
tính toán
.
Tính toán
kĩ trước khi làm.
Suy bì
hơn thiệt
.
Một tình yêu có
tính toán
.
Không
tính toán
gì trong quan hệ bạn bè.
Tham khảo
sửa
"
tính toán
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)