chiềng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨiə̤ŋ˨˩ | ʨiəŋ˧˧ | ʨiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨiəŋ˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Cách phát âm
sửaBản mẫu:thai-pron : chiang
Danh từ
sửachiềng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "chiềng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [ciəŋ˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [ziəŋ˩]
Động từ
sửachiềng
- thưa.
- chiềng pi̱ noọng
- thưa bà con.
- trình bày.
- Bài lượn nẩy noọng slao chiềng
- bài lượn này cô gái trình bày.
- khoe.
- chiềng rườn mấư
- khoe nhà mới.