Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗïŋ˧˥ɗḭ̈n˩˧ɗɨn˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗïŋ˩˩ɗḭ̈ŋ˩˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Động từ

đính

  1. Gài vào; Khâu vào.
    Đính cái khuy
  2. Kèm theo.
    Đính theo một bản sao văn bằng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

đính

  1. phao câu.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên