Tiếng Anh

sửa
 
cube

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkjuːb/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

cube /ˈkjuːb/

  1. (Toán học) Hình lập phương, hình khối.
  2. Luỹ thừa ba.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

cube ngoại động từ /ˈkjuːb/

  1. (Toán học) Lên tam thừa.
  2. (Toán học) Đo thể tích.
  3. Lát bằng gạch hình khối.
  4. Thái thành hình khối, thái hạt lựu (cà rốt... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cube
/kyb/
cubes
/kyb/

cube /kyb/

  1. (Toán học) Hình lập phương.
  2. (Toán học) Lập phương.
    Le cube de 2 est 8 — lập phương của 2 là 8
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh học lại đến lần thứ ba (cùng lớp)

    Tính từ

    sửa
      Số ít Số nhiều
    Giống đực cube
    /kyb/
    cubes
    /kyb/
    Giống cái cube
    /kyb/
    cubes
    /kyb/

    cube /kyb/

    1. (Khoa đo lường) ) khối.
      Mètre cube — mét khối

    Tham khảo

    sửa