Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tam thừa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːm
˧˧
tʰɨ̤ə
˨˩
taːm
˧˥
tʰɨə
˧˧
taːm
˧˧
tʰɨə
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːm
˧˥
tʰɨə
˧˧
taːm
˧˥˧
tʰɨə
˧˧
Định nghĩa
sửa
tam thừa
(
Toán học
)
Tích
của
ba
thừa số
bằng nhau
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tam thừa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)