lập phương
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lə̰ʔp˨˩ fɨəŋ˧˧ | lə̰p˨˨ fɨəŋ˧˥ | ləp˨˩˨ fɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləp˨˨ fɨəŋ˧˥ | lə̰p˨˨ fɨəŋ˧˥ | lə̰p˨˨ fɨəŋ˧˥˧ |
Danh từ
sửalập phương
Dịch
sửahình nhiều mặt
- Tiếng Anh: cube
- Tiếng Hà Lan: kubus gđ
- Tiếng Nga: куб gđ (kub)
- Tiếng Pháp: cube gđ
luỹ thừa ba
- Tiếng Anh: cube
- Tiếng Hà Lan: derde macht gc hoặc gđ
- Tiếng Nga: куб gđ (kub)
- Tiếng Pháp: cube gđ