Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hạt lựu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Phó từ
Tiếng Việt
sửa
hạt lựu
Từ nguyên
sửa
Từ
hạt
+
lựu
.
Danh từ
sửa
hạt lựu
Hạt
của cây
lựu
.
Tính từ
sửa
hạt lựu
Có
dạng
miếng
nhỏ
như hạt lựu.
Phó từ
sửa
hạt lựu
(Cắt)
thành
những
miếng
nhỏ như hạt lựu.