Tiếng Việt

sửa
 
hạt lựu

Từ nguyên

sửa

Từ hạt + lựu.

Danh từ

sửa

hạt lựu

  1. Hạt của cây lựu.

Tính từ

sửa

hạt lựu

  1. dạng miếng nhỏ như hạt lựu.

Phó từ

sửa

hạt lựu

  1. (Cắt) thành những miếng nhỏ như hạt lựu.