countermand
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ˌmænd/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp cổ contremander, từ tiếng Latinh contramandare, từ contra- (“chống lại”) + mandare (“ra lệnh; chỉ huy”).
Danh từ
sửacountermand (số nhiều countermands) /ˈkɑʊn.tɜː.ˌmænd/
Ngoại động từ
sửacountermand ngoại động từ /ˈkɑʊn.tɜː.ˌmænd/
Chia động từ
sửacountermand
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "countermand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)