Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃t.ʁə.mɑ̃.de/

Ngoại động từ

sửa

contremander ngoại động từ /kɔ̃t.ʁə.mɑ̃.de/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hủy (một lệnh đã ban hành).

Tham khảo

sửa