costume
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːs.ˌtuːm/
Hoa Kỳ | [ˈkɑːs.ˌtuːm] |
Danh từ
sửacostume /ˈkɑːs.ˌtuːm/
- Quần áo, y phục.
- national costume — quần áo dân tộc
- Bộ quần áo cải trang.
- Cách ăn mặc, trang phục, phục sức.
Thành ngữ
sửa- costume ball: Buổi khiêu vũ cải trang.
- costume jewellery: Đồ nữ trang giả.
- costume piece (play): Vở kịch có y phục lịch sử.
Ngoại động từ
sửacostume ngoại động từ /ˈkɑːs.ˌtuːm/
Chia động từ
sửacostume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to costume | |||||
Phân từ hiện tại | costuming | |||||
Phân từ quá khứ | costumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | costume | costume hoặc costumest¹ | costumes hoặc costumeth¹ | costume | costume | costume |
Quá khứ | costumed | costumed hoặc costumedst¹ | costumed | costumed | costumed | costumed |
Tương lai | will/shall² costume | will/shall costume hoặc wilt/shalt¹ costume | will/shall costume | will/shall costume | will/shall costume | will/shall costume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | costume | costume hoặc costumest¹ | costume | costume | costume | costume |
Quá khứ | costumed | costumed | costumed | costumed | costumed | costumed |
Tương lai | were to costume hoặc should costume | were to costume hoặc should costume | were to costume hoặc should costume | were to costume hoặc should costume | were to costume hoặc should costume | were to costume hoặc should costume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | costume | — | let’s costume | costume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "costume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔs.tym/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
costume /kɔs.tym/ |
costumes /kɔs.tym/ |
costume gđ /kɔs.tym/
- Quần áo, y phục, trang phục.
- Bộ quần áo (đàn ông).
- (Nghĩa bóng) Vỏ ngoài, cái bề ngoài.
- Les idées dans leur costume ordinaire — tư tưởng trong cái vỏ ngoài thường ngày
- en costume d’Adam; dans le costume d’Adam — (thân mật) trần truồng
Tham khảo
sửa- "costume", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)