Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːs.ˌtuːm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

costume /ˈkɑːs.ˌtuːm/

  1. Quần áo, y phục.
    national costume — quần áo dân tộc
  2. Bộ quần áo cải trang.
  3. Cách ăn mặc, trang phục, phục sức.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

costume ngoại động từ /ˈkɑːs.ˌtuːm/

  1. Mặc quần áo cho.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔs.tym/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
costume
/kɔs.tym/
costumes
/kɔs.tym/

costume /kɔs.tym/

  1. Quần áo, y phục, trang phục.
  2. Bộ quần áo (đàn ông).
  3. (Nghĩa bóng) Vỏ ngoài, cái bề ngoài.
    Les idées dans leur costume ordinaire — tư tưởng trong cái vỏ ngoài thường ngày
    en costume d’Adam; dans le costume d’Adam — (thân mật) trần truồng

Tham khảo

sửa