costumed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑːs.ˌtuːmd/
Động từ
sửacostumed
Chia động từ
sửacostume
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to costume | |||||
Phân từ hiện tại | costuming | |||||
Phân từ quá khứ | costumed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | costume | costume hoặc costumest¹ | costumes hoặc costumeth¹ | costume | costume | costume |
Quá khứ | costumed | costumed hoặc costumedst¹ | costumed | costumed | costumed | costumed |
Tương lai | will/shall² costume | will/shall costume hoặc wilt/shalt¹ costume | will/shall costume | will/shall costume | will/shall costume | will/shall costume |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | costume | costume hoặc costumest¹ | costume | costume | costume | costume |
Quá khứ | costumed | costumed | costumed | costumed | costumed | costumed |
Tương lai | were to costume hoặc should costume | were to costume hoặc should costume | were to costume hoặc should costume | were to costume hoặc should costume | were to costume hoặc should costume | were to costume hoặc should costume |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | costume | — | let’s costume | costume | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửacostumed /ˈkɑːs.ˌtuːmd/
Tham khảo
sửa- "costumed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)