Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nữ trang
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨʔɨ
˧˥
ʨaːŋ
˧˧
nɨ
˧˩˨
tʂaːŋ
˧˥
nɨ
˨˩˦
tʂaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨ̰
˩˧
tʂaːŋ
˧˥
nɨ
˧˩
tʂaːŋ
˧˥
nɨ̰
˨˨
tʂaːŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
nữ trang
Đồ
trang sức
của
phụ nữ
, như
vòng
,
xuyến
,
hoa tai
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nữ trang
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)