Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkuː.pɜː/

Danh từ sửa

cooper /ˈkuː.pɜː/

  1. Quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper).
  2. Thợ đóng hàng.
    dry cooper — thợ đóng thùng đựng đồ khô (lạc, đậu...)
    wet cooper — thợ đóng thùng đồ lỏng (dầu, mật...)
  3. Thợ chữa thùng.
  4. Người làm , người làm chậu ((cũng) white cooper).
  5. Người bán rượu lẻ ((cũng) wine cooper).
  6. Bia đen trộn lẫn bia nâu.
  7. Người làm nghề đóng rượu (vào thùng, chai).

Ngoại động từ sửa

cooper ngoại động từ /ˈkuː.pɜː/

  1. Chữa (thùng), đóng đáy (thùng).
  2. Cho vào thùng.
    to cooper up — sửa sang, vá víu (cái gì...)

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa