confound
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈfɑʊnd/
Hoa Kỳ | [kən.ˈfɑʊnd] |
Ngoại động từ
sửaconfound ngoại động từ /kən.ˈfɑʊnd/
- Làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan.
- to confound a plan — làm hỏng một kế hoạch
- to confound a hope — làm tiêu tan một hy vọng
- Làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên.
- (Kinh thánh) Làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt.
- Làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung (đồ vật).
- horse and foot were confounded together — kỵ binh, bộ binh lẫn lộn lung tung cả
- Lầm, lầm lẫn.
- I confound you with your brother — tôi lầm anh với anh anh
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaconfound
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "confound", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)