khó xử
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɔ˧˥ sɨ̰˧˩˧ | kʰɔ̰˩˧ sɨ˧˩˨ | kʰɔ˧˥ sɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɔ˩˩ sɨ˧˩ | xɔ̰˩˧ sɨ̰ʔ˧˩ |
Tính từ
sửakhó xử
- diễn tả một tình trạng hay tình thế tiến thoái lưỡng nan, không biết phải làm gì
Dịch
sửa- tiếng Anh: dilemmatic