Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌfɑɪn/

Ngoại động từ

sửa

confine ngoại động từ /ˈkɑːn.ˌfɑɪn/

  1. Giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại.
    to be confined to one's room — bị giam hãm trong buồng (không được ra vì ốm...)
  2. Hạn chế.
    to confine oneself to the subject — tự hạn chế trong phạm vi vấn đề

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

confine nội động từ /ˈkɑːn.ˌfɑɪn/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) (+ on, to, with) tiếp giáp với, giáp giới với.

Thành ngữ

sửa

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

confine /ˈkɑːn.ˌfɑɪn/

  1. (Thường Số nhiều) biên giới.
  2. (Nghĩa bóng) Ranh giới (giữa hai loại ý kiến... ).

Tham khảo

sửa