Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biên giới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
biên giới
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
cột mốc biên giới
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiən
˧˧
zəːj
˧˥
ɓiəŋ
˧˥
jə̰ːj
˩˧
ɓiəŋ
˧˧
jəːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓiən
˧˥
ɟəːj
˩˩
ɓiən
˧˥˧
ɟə̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
biên giới
Chỗ
hết
phần
đất của một
nước
và
giáp
với
nước
khác.
Biên giới
Việt
-
Lào
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
biên giới
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)