Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːp˧˥ zəːj˧˥ja̰ːp˩˧ jə̰ːj˩˧jaːp˧˥ jəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːp˩˩ ɟəːj˩˩ɟa̰ːp˩˧ ɟə̰ːj˩˧

Tính từ

sửa

giáp giới

  1. chung một biên giới.
    Việt.
    Nam giáp giới với.
    Trung.
    Quốc.

Tham khảo

sửa