Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə̰ʔt˨˩ zɨə̤ŋ˨˩liə̰k˨˨ jɨəŋ˧˧liək˨˩˨ jɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liət˨˨ ɟɨəŋ˧˧liə̰t˨˨ ɟɨəŋ˧˧

Tính từ

sửa

liệt giường

  1. Nói ốm nặng không ngồi dậy được.
    Ốm liệt giường.
    Liệt giường liệt chiếu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa