Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑːm.ˈpɑʊnd/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

compound /kɑːm.ˈpɑʊnd/

  1. (Hoá học) Hợp chất.
    organic compound — hợp chất hữu cơ
  2. (Ngôn ngữ học) Từ ghép.
  3. Khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự... ).

Tính từ sửa

compound /kɑːm.ˈpɑʊnd/

  1. Kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp.
    compound word — từ ghép
    compound sentence — câu ghép
    compound function — (toán học) hàm đa hợp
    compound interrest — lãi kép

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

compound ngoại động từ /kɑːm.ˈpɑʊnd/

  1. Pha, trộn, hoà lẫn.
    to compound a medicine — pha thuốc
  2. Ghép thành từ ghép.
  3. Dàn xếp (cuộc cãi lộn... ).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

compound nội động từ /kɑːm.ˈpɑʊnd/

  1. Điều đình, dàn xếp.
    to compound with a claimant for foregoing complaint — điều đình với người đứng kiện để người ta rút đơn

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.pund/

Tính từ sửa

compound /kɔ̃.pund/

  1. (Kỹ thuật) Phức hợp.
    Machine compound — máy phức hợp

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
compound
/kɔ̃.pund/
compound
/kɔ̃.pund/

compound gc /kɔ̃.pund/

  1. (Kỹ thuật) Máy phức hợp.

Tham khảo sửa