Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.mœ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực commun
/kɔ.mœ̃/
communs
/kɔ.mœ̃/
Giống cái commune
/kɔ.myn/
communes
/kɔ.myn/

commun /kɔ.mœ̃/

  1. Chung, công, công cộng.
    Intérêts communs — quyền lợi chung
    Terres communes — đất công
    Puits commun — giếng công cộng
    Le plus petit commun multiple — (toán học) bội số chung nhỏ nhất
  2. Giống.
    Paysage qui n'a rien de commun avec.. — phong cảnh không có gì giống với...
  3. Thông thường, thường thấy.
    Force peu commune — sức mạnh thường ít thấy
  4. Tầm thường.
    Manières communes — cử chỉ tầm thường
    D'un commun accord — xem accord.
    lieu commun — điều sáo
    nom commun — danh từ chung
    sens commun — xem sens

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
commun
/kɔ.mœ̃/
communs
/kɔ.mœ̃/

commun /kɔ.mœ̃/

  1. Hạng tầm thường.
    Hors du commun — ngoài hạng tầm thường, đặc biệt
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đại đa số; quần chúng.
    Le commun des hommes — đại đa số người ta
  3. (Số nhiều) Nhà dưới, nhà phụ (như bếp, chỗ người làm ở, nhà xe... ).
    en commun — chung
    Mettre ses ressources en commun — đưa tài sản để chung

Tham khảo

sửa