commun
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mœ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | commun /kɔ.mœ̃/ |
communs /kɔ.mœ̃/ |
Giống cái | commune /kɔ.myn/ |
communes /kɔ.myn/ |
commun /kɔ.mœ̃/
- Chung, công, công cộng.
- Intérêts communs — quyền lợi chung
- Terres communes — đất công
- Puits commun — giếng công cộng
- Le plus petit commun multiple — (toán học) bội số chung nhỏ nhất
- Giống.
- Paysage qui n'a rien de commun avec.. — phong cảnh không có gì giống với...
- Thông thường, thường thấy.
- Force peu commune — sức mạnh thường ít thấy
- Tầm thường.
- Manières communes — cử chỉ tầm thường
- D'un commun accord — xem accord.
- lieu commun — điều sáo
- nom commun — danh từ chung
- sens commun — xem sens
Trái nghĩa
sửa- Différent, distinct, individuel
- Original, particulier, personnel, singulier
- Distingué, exceptionnel, extraordinaire, rare, recherché, spécial
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
commun /kɔ.mœ̃/ |
communs /kɔ.mœ̃/ |
commun gđ /kɔ.mœ̃/
- Hạng tầm thường.
- Hors du commun — ngoài hạng tầm thường, đặc biệt
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đại đa số; quần chúng.
- Le commun des hommes — đại đa số người ta
- (Số nhiều) Nhà dưới, nhà phụ (như bếp, chỗ người làm ở, nhà xe... ).
- en commun — chung
- Mettre ses ressources en commun — đưa tài sản để chung
Tham khảo
sửa- "commun", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)