personnel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɜː.sə.ˈnɛɫ/
Danh từ
sửapersonnel /ˌpɜː.sə.ˈnɛɫ/
- Toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "personnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.sɔ.nɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | personnel /pɛʁ.sɔ.nɛl/ |
personnels /pɛʁ.sɔ.nɛl/ |
Giống cái | personnelle /pɛʁ.sɔ.nɛl/ |
personnelles /pɛʁ.sɔ.nɛl/ |
personnel /pɛʁ.sɔ.nɛl/
- Riêng, tư.
- Intérêts personnels — lợi ích riêng
- Cá nhân.
- Libertés personnelles — tự do cá nhân
- Đích thân, tự mình.
- (Ngôn ngữ học) Chỉ ngôi.
- Pronom personnel — đại từ chỉ ngôi
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Chỉ lo cho bản thân mình, ích kỷ.
- Homme très personnel — người rất ích kỷ
- impôt personnel — thuế thân
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
personnel /pɛʁ.sɔ.nɛl/ |
personnels /pɛʁ.sɔ.nɛl/ |
personnel gđ /pɛʁ.sɔ.nɛl/
- Nhân viên.
- Personnel d’un hôtel — nhân viên một khách sạn
- Giới.
- Personnel littéraire — giới nhà văn
- Nhân sự.
- Bureau du personnel — phòng nhân sự
Tham khảo
sửa- "personnel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)