Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

distingué

  1. Cao nhã, thanh lịch ((cũng) distinguished).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.tɛ̃.ɡe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực distingué
/dis.tɛ̃.ɡe/
distingués
/dis.tɛ̃.ɡe/
Giống cái distinguée
/dis.tɛ̃.ɡe/
distinguées
/dis.tɛ̃.ɡe/

distingué /dis.tɛ̃.ɡe/

  1. (Văn học) Lỗi lạc, ưu tú.
    Ecrivain distingué — nhà văn lỗi lạc
  2. Tao nhã, phong nhã, lịch sự.
    Toilette distinguée — cách ăn mặc tao nhã
    Manières distinguées — cử chỉ tao nhã
    Un homme distingué — một người lịch sử
  3. Đặc biệt.
    Recevez l’expression de ma considération distinguée — xin ông hãy nhận lời tôn trọng đặc biệt của tôi (công thức cuối thư)

Tham khảo

sửa