Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛk.sɛp.sjɔ.nɛl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực exceptionnel
/ɛk.sɛp.sjɔ.nɛl/
exceptionnels
/ɛk.sɛp.sjɔ.nɛl/
Giống cái exceptionnelle
/ɛk.sɛp.sjɔ.nɛl/
exceptionnelles
/ɛk.sɛp.sjɔ.nɛl/

exceptionnel /ɛk.sɛp.sjɔ.nɛl/

  1. Ngoại lệ, đặc biệt.
    Faveur exceptionnelle — ơn đặc biệt

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa