rare
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛr/
Hoa Kỳ | [ˈrɛr] |
Tính từ
sửarare /ˈrɛr/
- Hiếm, hiếm có, ít có.
- a rare plant — một loại cây hiếm
- a rare opportunity — cơ hội hiếm có
- rare gas — (hoá học) khí hiếm
- rare earth — (hoá học) đất hiếm
- Loãng.
- the rare atmosphere of the mountain tops — không khí loâng trên đỉnh núi
- Rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...
- to have a rare time (fun) — được hưởng một thời gian rất vui
Tính từ
sửarare /ˈrɛr/
Tham khảo
sửa- "rare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁaʁ/
Pháp (Ba Lê) | [ʁaʁ] |
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | rare /ʁaʁ/ |
rares /ʁaʁ/ |
Giống cái | rare /ʁaʁ/ |
rares /ʁaʁ/ |
rare /ʁaʁ/
- Hiếm, hiếm có.
- Livres rares — sách hiếm
- Rare énergie — nghị lực hiếm có, nghị lực phi thường
- Gaz rares — (vật lý học) khí hiếm
- Terres rares — (hóa học) đất hiếm; nguyên tố đất hiếm
- Thưa, lơ thơ.
- Barbe rare — râu thưa
- (Thân mật) Ít khi gặp.
- Vous devenez bien rare — độ này ít khi gặp anh
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Loãng.
- L’air rare des hauts sommets — không khí loãng ở trên các đỉnh núi cao
- oiseau rare — xem oiseau
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)