Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

rare /ˈrɛr/

  1. Hiếm, hiếm có, ít có.
    a rare plant — một loại cây hiếm
    a rare opportunity — cơ hội hiếm có
    rare gas — (hoá học) khí hiếm
    rare earth — (hoá học) đất hiếm
  2. Loãng.
    the rare atmosphere of the mountain tops — không khí loâng trên đỉnh núi
  3. Rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...
    to have a rare time (fun) — được hưởng một thời gian rất vui

Tính từ

sửa

rare /ˈrɛr/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào.
    rare beef — bò tái

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  Pháp (Ba Lê)

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực rare
/ʁaʁ/
rares
/ʁaʁ/
Giống cái rare
/ʁaʁ/
rares
/ʁaʁ/

rare /ʁaʁ/

  1. Hiếm, hiếm có.
    Livres rares — sách hiếm
    Rare énergie — nghị lực hiếm có, nghị lực phi thường
    Gaz rares — (vật lý học) khí hiếm
    Terres rares — (hóa học) đất hiếm; nguyên tố đất hiếm
  2. Thưa, lơ thơ.
    Barbe rare — râu thưa
  3. (Thân mật) Ít khi gặp.
    Vous devenez bien rare — độ này ít khi gặp anh
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Loãng.
    L’air rare des hauts sommets — không khí loãng ở trên các đỉnh núi cao
    oiseau rare — xem oiseau

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)