Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực différent
/di.fe.ʁɑ̃/
différents
/di.fe.ʁɑ̃/
Giống cái différente
/di.fe.ʁɑ̃t/
différentes
/di.fe.ʁɑ̃t/

différent

  1. Khác, khác nhau.
    Attitude différente — thái độ khác
    Circonstances différentes — trường hợp khác nhau
  2. (Số nhiều) Nhiều... khác nhau.
    Différentes personnes me l’ont dit — nhiều người khác nhau đã nói với tôi điều ấy

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa