original
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/
Hoa Kỳ | [ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl] |
Tính từ
sửaoriginal
- (Thuộc) Gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên.
- original text — văn bản gốc.
- (Thuộc) Nguyên bản chính.
- where is the original picture? — bức ảnh chính ở đâu?
- độc đáo.
- original remark — lời nhận xét độc đáo
Danh từ
sửaoriginal /ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/
- Nguyên bản.
- to read Dickens in the original — đọc những nguyên bản của Đích-ken
- Người độc đáo; người lập dị.
Tham khảo
sửa- "original", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originaux /ɔ.ʁi.ʒi.nɔ/ |
Giống cái | originale /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originales /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
- (Thuộc) Gốc, (thuộc) nguyên bản.
- Texte original — bản gốc
- Độc đáo.
- Pensée originale — tư tưởng độc đáo
- Kỳ quặc.
- Caractère original — tính khí kỳ quặc
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originaux /ɔ.ʁi.ʒi.nɔ/ |
original gđ /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
- Người kỳ quặc.
- Bản gốc, nguyên bản.
- Copie conforme à l’original — bản sao đúng bản gốc
- Mẫu thật.
- Portrait qui ressemble à l’original — bức chân dung giống mẫu thật
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "original", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)