singulier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.ɡy.lje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | singulier /sɛ̃.ɡy.lje/ |
singuliers /sɛ̃.ɡy.lje/ |
Giống cái | singulière /sɛ̃.ɡy.ljɛʁ/ |
singulières /sɛ̃.ɡy.ljɛʁ/ |
singulier /sɛ̃.ɡy.lje/
- Đặc biệt.
- Une nouvelle singulière — một tin đặc biệt
- Kỳ cục; lập dị.
- Une idée singulière — một ý nghĩ kỳ cục
- Un homme singulier — một người lập dị
- Một chọi một.
- Un combat singulier — cuộc chiến đấu một chọi một
- (Ngôn ngữ học) (ở) số ít, (ở) số đơn.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
singulier /sɛ̃.ɡy.lje/ |
singuliers /sɛ̃.ɡy.lje/ |
singulier gđ /sɛ̃.ɡy.lje/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "singulier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)