Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈstɪŋkt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

distinct /dɪ.ˈstɪŋkt/

  1. Riêng, riêng biệt; khác biệt.
    man as distinct from animals — con người với tính chất khác biệt với loài vật
  2. Dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng.
    distinct orders — mệnh lệnh rõ ràng
    a distinct idea — ý nghĩ rõ ràng
  3. Rõ rệt, dứt khoát, nhất định.
    a distinct refusal — lời từ chối dứt khoát
    a distinct tendency — khuynh hướng rõ rệt

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.tɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực distinct
/dis.tɛ̃/
distincts
/dis.tɛ̃/
Giống cái distincte
/dis.tɛ̃kt/
distinctes
/dis.tɛ̃kt/

distinct /dis.tɛ̃/

  1. Riêng biệt, khác hẳn nhau.
    Deux sons distincts — hai âm riêng biệt
  2. .
    Traces distinctes — dấu vết rõ
    Voix distincte — tiếng nói nghe rõ
  3. (Thực vật học) Rời, tự do.
    Stipules distinctes — lá kèm tự do

Tham khảo

sửa