Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kə.ˈmjuːn/

Danh từ sửa

commune /kə.ˈmjuːn/

  1. .
  2. Công xã.
    the Commune of Paris — công xã Pa-ri

Nội động từ sửa

commune nội động từ /kə.ˈmjuːn/

  1. Đàm luận; nói chuyện thân mật.
    friends commune together — bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
  2. Gần gụi, thân thiết, cảm thông.
    to commune with nature — gần gụi với thiên nhiên
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực commune
/kɔ.myn/
communes
/kɔ.myn/
Giống cái commune
/kɔ.myn/
communes
/kɔ.myn/

commune /kɔ.myn/

  1. Chung, công, công cộng.
    Intérêts communs — quyền lợi chung
    Terres communes — đất công
    Puits commun — giếng công cộng
    Le plus petit commun multiple — (toán học) bội số chung nhỏ nhất
  2. Giống.
    Paysage qui n'a rien de commun avec.. — phong cảnh không có gì giống với...
  3. Thông thường, thường thấy.
    Force peu commune — sức mạnh thường ít thấy
  4. Tầm thường.
    Manières communes — cử chỉ tầm thường
    D'un commun accord — xem accord.
    lieu commun — điều sáo
    nom commun — danh từ chung
    sens commun — xem sens

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
commune
/kɔ.myn/
communes
/kɔ.myn/

commune /kɔ.myn/

  1. Hạng tầm thường.
    Hors du commun — ngoài hạng tầm thường, đặc biệt
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đại đa số; quần chúng.
    Le commun des hommes — đại đa số người ta
  3. (Số nhiều) Nhà dưới, nhà phụ (như bếp, chỗ người làm ở, nhà xe... ).
    en commun — chung
    Mettre ses ressources en commun — đưa tài sản để chung

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
commune
/kɔ.myn/
communes
/kɔ.myn/

commune gc /kɔ.myn/

  1. .
  2. Công xã.
    Commune de Paris — Công xã Pari
    Commune populaire — công xã nhân dân (ở Trung Quốc)
    Chambre des communes — Hạ nghị viện (Anh)

Tham khảo sửa

Tham khảo sửa