Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɜːk/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

clerk /ˈklɜːk/

  1. Người thư ký.
    a bank clerk — thư ký ngân hàng
    chief clerk — chánh văn phòng
    clerk of the Court — viên lục sự
  2. Tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người biết đọc biết viết.
    to be no great clerk — là người không đọc thông viết thạo

Thành ngữ

sửa

Nội động từ

sửa

clerk nội động từ /ˈklɜːk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm thư ký.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)