khí tượng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xi˧˥ tɨə̰ʔŋ˨˩ | kʰḭ˩˧ tɨə̰ŋ˨˨ | kʰi˧˥ tɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xi˩˩ tɨəŋ˨˨ | xi˩˩ tɨə̰ŋ˨˨ | xḭ˩˧ tɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ
sửakhí tượng
- Những hiện tượng xảy ra trong khí quyển, như mưa, gió, sấm, sét, v. V. (nói tổng quát).
- (Kng.) . Khí tượng học (nói tắt).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khí tượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)