Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhoʊ.li/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

holy /ˈhoʊ.li/

  1. Thần thánh; linh thiêng.
    holy water — nước thánh
  2. Holy Writ kinh thánh.
    a holy war — một cuộc chiến tranh thần thánh
  3. Sùng đạo, mộ đạo.
    a holy man — một người sùng đạo
  4. Thánh; trong sạch.
    to live a holy life — sống trong sạch

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

holy (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈhoʊ.li/

  1. Cái linh thiêng, vật linh thiêng.
  2. Nơi linh thiêng; đất thánh.

Tham khảo

sửa