clatter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklæ.tɜː/
Danh từ
sửaclatter (chỉ dùng số ít) /ˈklæ.tɜː/
- Tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng.
- the clatter of a horse's hoofs on a hand road — tiếng móng ngựa lóc cóc trên đường rắn
- the clatter of machinery — tiếng lách cách của máy móc
- tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào.
- Chuyện huyên thiên; chuyện bép xép.
Ngoại động từ
sửaclatter ngoại động từ /ˈklæ.tɜː/
- Làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng.
- Làm ồn ào, làm huyên náo.
Chia động từ
sửaclatter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clatter | |||||
Phân từ hiện tại | clattering | |||||
Phân từ quá khứ | clattered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clatter | clatter hoặc clatterest¹ | clatters hoặc clattereth¹ | clatter | clatter | clatter |
Quá khứ | clattered | clattered hoặc clatteredst¹ | clattered | clattered | clattered | clattered |
Tương lai | will/shall² clatter | will/shall clatter hoặc wilt/shalt¹ clatter | will/shall clatter | will/shall clatter | will/shall clatter | will/shall clatter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clatter | clatter hoặc clatterest¹ | clatter | clatter | clatter | clatter |
Quá khứ | clattered | clattered | clattered | clattered | clattered | clattered |
Tương lai | were to clatter hoặc should clatter | were to clatter hoặc should clatter | were to clatter hoặc should clatter | were to clatter hoặc should clatter | were to clatter hoặc should clatter | were to clatter hoặc should clatter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clatter | — | let’s clatter | clatter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaclatter nội động từ /ˈklæ.tɜː/
- Chạm vào nhau kêu vang; chạm vào nhau kêu lóc cóc, chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng.
- Nói chuyện huyên thiên.
Chia động từ
sửaclatter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clatter | |||||
Phân từ hiện tại | clattering | |||||
Phân từ quá khứ | clattered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clatter | clatter hoặc clatterest¹ | clatters hoặc clattereth¹ | clatter | clatter | clatter |
Quá khứ | clattered | clattered hoặc clatteredst¹ | clattered | clattered | clattered | clattered |
Tương lai | will/shall² clatter | will/shall clatter hoặc wilt/shalt¹ clatter | will/shall clatter | will/shall clatter | will/shall clatter | will/shall clatter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clatter | clatter hoặc clatterest¹ | clatter | clatter | clatter | clatter |
Quá khứ | clattered | clattered | clattered | clattered | clattered | clattered |
Tương lai | were to clatter hoặc should clatter | were to clatter hoặc should clatter | were to clatter hoặc should clatter | were to clatter hoặc should clatter | were to clatter hoặc should clatter | were to clatter hoặc should clatter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clatter | — | let’s clatter | clatter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "clatter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)