Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lajk˧˥ kajk˧˥la̰t˩˧ ka̰t˩˧lat˧˥ kat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lajk˩˩ kajk˩˩la̰jk˩˧ ka̰jk˩˧

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

lách cách

  1. Từ mô phỏng những tiếng gọn, đanh và không đều của vật cứng, nhỏ chạm vào nhau.
    Đục lách cách.
  2. Láy.
    Lách ca lách cách. (ý liên tiếp
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của ý liên tiếp, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch sửa

Tham khảo sửa