kêu vang
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kew˧˧ vaːŋ˧˧ | kew˧˥ jaːŋ˧˥ | kew˧˧ jaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kew˧˥ vaːŋ˧˥ | kew˧˥˧ vaːŋ˧˥˧ |
Động từ
sửakêu vang
- Kêu rất to tiếng.
- Trũi ngoi lên, kêu vang (
Tô-hoài
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Tô-hoài, thêm nó vào danh sách này.)
- Trũi ngoi lên, kêu vang (
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "kêu vang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)