Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklæmp/

Danh từ sửa

clamp /ˈklæmp/

  1. Đống (gạch để nung, đất, rơm... ).

Ngoại động từ sửa

clamp ngoại động từ /ˈklæmp/

  1. Chất thành đống, xếp thành đống.

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

clamp /ˈklæmp/

  1. Cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung).

Ngoại động từ sửa

clamp ngoại động từ /ˈklæmp/

  1. Cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại.
  2. (Thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn.
  3. (Thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
clamp
/klɑ̃p/
clamps
/klɑ̃p/

clamp /klɑ̃p/

  1. (Y học) Móc bám, clăm.

Tham khảo sửa