chime
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɑɪm/
Danh từ
sửachime /ˈtʃɑɪm/
- Chuông hoà âm, chuông chùm.
- (Số nhiều) Tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm.
- Hoà âm, hợp âm.
- (Nghĩa bóng) Sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp.
Ngoại động từ
sửachime ngoại động từ /ˈtʃɑɪm/
- Đánh (chuông), rung (chuông).
- Gõ (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ).
- to chime the hour — đánh giờ
- Nói lặp đi lặp lại một cách máy móc.
Chia động từ
sửachime
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chime | |||||
Phân từ hiện tại | chiming | |||||
Phân từ quá khứ | chimed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chime | chime hoặc chimest¹ | chimes hoặc chimeth¹ | chime | chime | chime |
Quá khứ | chimed | chimed hoặc chimedst¹ | chimed | chimed | chimed | chimed |
Tương lai | will/shall² chime | will/shall chime hoặc wilt/shalt¹ chime | will/shall chime | will/shall chime | will/shall chime | will/shall chime |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chime | chime hoặc chimest¹ | chime | chime | chime | chime |
Quá khứ | chimed | chimed | chimed | chimed | chimed | chimed |
Tương lai | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chime | — | let’s chime | chime | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửachime nội động từ /ˈtʃɑɪm/
- Rung, kêu vang (chuông).
- (+ in) Xen vào; phụ hoạ theo.
- to chime in a conversation — xen vào câu chuyện
- (+ in, with) Phù hợp, khớp với.
- your plan chimes in with mine — kế hoạch của anh ăn khớp với kế hoạch của tôi
- Cùng vần với.
Chia động từ
sửachime
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chime | |||||
Phân từ hiện tại | chiming | |||||
Phân từ quá khứ | chimed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chime | chime hoặc chimest¹ | chimes hoặc chimeth¹ | chime | chime | chime |
Quá khứ | chimed | chimed hoặc chimedst¹ | chimed | chimed | chimed | chimed |
Tương lai | will/shall² chime | will/shall chime hoặc wilt/shalt¹ chime | will/shall chime | will/shall chime | will/shall chime | will/shall chime |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chime | chime hoặc chimest¹ | chime | chime | chime | chime |
Quá khứ | chimed | chimed | chimed | chimed | chimed | chimed |
Tương lai | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chime | — | let’s chime | chime | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "chime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)