chimed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửachimed
Chia động từ
sửachime
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chime | |||||
Phân từ hiện tại | chiming | |||||
Phân từ quá khứ | chimed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chime | chime hoặc chimest¹ | chimes hoặc chimeth¹ | chime | chime | chime |
Quá khứ | chimed | chimed hoặc chimedst¹ | chimed | chimed | chimed | chimed |
Tương lai | will/shall² chime | will/shall chime hoặc wilt/shalt¹ chime | will/shall chime | will/shall chime | will/shall chime | will/shall chime |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chime | chime hoặc chimest¹ | chime | chime | chime | chime |
Quá khứ | chimed | chimed | chimed | chimed | chimed | chimed |
Tương lai | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime | were to chime hoặc should chime |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chime | — | let’s chime | chime | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.